Examples of different relations observed in vi_vtb
Click on each relation to check out examples constructions!
Relation | Example Words In this Relation |
---|---|
object (comp:obj) | mình -- của người -- của khi -- sau công ty -- của nhà -- về |
modifer (mod) | không -- có đã -- được hai -- người không -- được đã -- có |
punctuation (punct) | . -- là . -- có . -- được . -- phải , -- có |
predicative complements (comp:pred) | biết -- cho làm -- đi điều tra -- cơ quan ai -- là thấy -- nhìn |
subject (subj) | đó -- là đây -- là việc -- là người -- là nhà -- có |
compound (compound) | bà -- sinh ông -- phong dân -- người bà -- liễu đứa -- con |
root (root) | |
underspecified dependency (udep) | dưới -- cuộc đời cho -- gọi của -- sự từ -- được của -- kế hoạch |
coordinating conjunction (cc) | thì -- có nhưng -- là thì -- phải nhưng -- phải và -- có |
conjunct (conj) | có -- có là -- là người -- người có -- là vào -- học |
determiner (det) | những -- người các -- thám tử này -- lúc những -- ngày mọi -- người |
parataxis (parataxis) | là -- có là -- phải chọn -- được là -- là có -- bằng không |
auxiliary (comp:aux@pass) | đưa -- được giao -- được ung thư -- bị sạt lở -- bị tạo -- được |
discourse element (discourse) | chính -- là phó -- chủ tịch ngay -- trong thế -- nói ngay -- sau |
auxiliary (comp:aux) | là -- phải là -- có thể có -- phải cho -- phải sang -- phải |
unk (unk) | y -- số vì sao -- có – -- ngày thay da đổi thịt -- cái xóa đói giảm nghèo -- chăn nuôi |
appositional modifier (appos) | tp. hcm -- huyện công ty -- chúng tôi nguyễn công trứ -- công ty giám đốc -- trần nhất thiện thứ trưởng -- bị cáo |
oblique (comp:obl) | cho -- làm cho -- tạo cho -- hiến cho -- nói cho -- công ăn việc làm |
oblique (comp:obl@x) | cho -- cán bộ để -- quyết định do -- giấy vì -- tự nguyện để -- cho |
list (list) | nhà đèn -- xuống đá tân phước -- xuống đá tân an -- xuống đá sân bay -- xuống đá tà hín -- xuống đá |
vocative (vocative) | thưa -- được thưa -- nổi bật thưa -- có thể ông -- thưa hạnh -- ra |