Example constructions for relation punct (punctuation), the words participating in this relation are marked by ***
For detailed definition of each relation check here .
1 Thực chất Thực chất NOUN N _ 0 _ _ _
2 ***là*** là AUX V _ 0 root _ _
3 đổi đổi VERB V _ 0 _ _ _
4 đất đất NOUN N _ 0 _ _ _
5 lấy lấy VERB V _ 0 _ _ _
6 hạ tầng hạ tầng NOUN N _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 2 punct _ _
1 Đó Đó PROPN P _ 0 _ _ _
2 ***là*** là AUX V _ 0 root _ _
3 nguyên nhân nguyên nhân NOUN N _ 0 _ _ _
4 khách quan khách quan ADJ A _ 0 _ _ _
5 ***.*** . PUNCT . _ 2 punct _ _
1 Hai Hai NUM M NumType=Card 0 _ _ _
2 năm năm NOUN N _ 0 _ _ _
3 nữa nữa X R _ 0 _ _ _
4 ***là*** là AUX V _ 0 root _ _
5 dứt điểm dứt điểm VERB V _ 0 _ _ _
6 ***.*** . PUNCT . _ 4 punct _ _
1 Hạ tầng cơ sở Hạ tầng cơ sở NOUN N _ 0 _ _ _
2 ***là*** là AUX V _ 0 root _ _
3 yếu tố yếu tố NOUN N _ 0 _ _ _
4 quan trọng quan trọng ADJ A _ 0 _ _ _
5 hấp dẫn hấp dẫn VERB V _ 0 _ _ _
6 nhà đầu tư nhà đầu tư NOUN N _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 2 punct _ _
1 nhân vật nhân vật NOUN N _ 0 _ _ _
2 mới mới ADJ A _ 0 _ _ _
3 tên tên NOUN N _ 0 _ _ _
4 ***là*** là AUX V _ 0 root _ _
5 bà bà NOUN Nc _ 0 _ _ _
6 Nhu Nhu NOUN Np _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 4 punct _ _
1 Tôi Tôi PROPN P _ 0 _ _ _
2 cũng cũng X R _ 0 _ _ _
3 ***có*** có VERB V _ 0 root _ _
4 suy nghĩ suy nghĩ NOUN N _ 0 _ _ _
5 như như CCONJ C _ 0 _ _ _
6 đồng chí đồng chí NOUN N _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 3 punct _ _
1 ***có*** có VERB V _ 0 root _ _
2 khó khăn khó khăn NOUN N _ 0 _ _ _
3 gì gì PROPN P _ 0 _ _ _
4 cứ cứ X R _ 0 _ _ _
5 nói nói VERB V _ 0 _ _ _
6 " " PUNCT " _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 1 punct _ _
1 Nếu Nếu CCONJ C _ 0 _ _ _
2 không không X R Polarity=Neg 0 _ _ _
3 ***được*** được VERB V _ 0 root _ _
4 thì thì CCONJ C _ 0 _ _ _
5 thôi thôi VERB V _ 0 _ _ _
6 ***.*** . PUNCT . _ 3 punct _ _
1 Kịch bản Kịch bản NOUN N _ 0 _ _ _
2 ***được*** được VERB V _ 0 root _ _
3 thông qua thông qua VERB V _ 0 _ _ _
4 ***.*** . PUNCT . _ 2 punct _ _
1 Nước Nước NOUN N _ 0 _ _ _
2 ***được*** được VERB V _ 0 root _ _
3 đóng đóng VERB V _ 0 _ _ _
4 lại lại X R _ 0 _ _ _
5 ***.*** . PUNCT . _ 2 punct _ _
1 giả thiết giả thiết NOUN N _ 0 _ _ _
2 một một NUM M NumType=Card 0 _ _ _
3 ***được*** được VERB V _ 0 root _ _
4 tiến hành tiến hành VERB V _ 0 _ _ _
5 trước trước NOUN N _ 0 _ _ _
6 ***.*** . PUNCT . _ 3 punct _ _
1 Ba Ba NUM M NumType=Card 0 _ _ _
2 phương án phương án NOUN N _ 0 _ _ _
3 ***được*** được VERB V _ 0 root _ _
4 hình thành hình thành VERB V _ 0 _ _ _
5 ***.*** . PUNCT . _ 3 punct _ _
1 Nên Nên CCONJ C _ 0 _ _ _
2 trước nhất trước nhất NOUN N _ 0 _ _ _
3 người người NOUN Nc _ 0 _ _ _
4 đảng viên đảng viên NOUN N _ 0 _ _ _
5 ***phải*** phải VERB V _ 0 root _ _
6 làm gương làm gương VERB V _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 5 punct _ _
1 liên liên NOUN Np _ 0 _ _ _
2 đấy đấy PROPN P _ 0 _ _ _
3 ***phải*** phải ADJ A _ 0 root _ _
4 không không X R Polarity=Neg 0 _ _ _
5 ? ? PUNCT ? _ 0 _ _ _
6 " " PUNCT " _ 0 _ _ _
7 ***.*** . PUNCT . _ 3 punct _ _