• Back to vi_vtb page
  • object is after its head verb

    Examples that agree with label: after: The tokens of interest are denoted by ***, hover over those tokens to see more information.

    
    1	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	đất	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	của	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	đạn	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	bom	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	***còn***	còn	VERB	V	_	0	_	_	_
    8	***người***	người	NOUN	N	_	7	comp:obj	_	_
    9	nghèo	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	***buông***	buông	VERB	V	_	0	_	_	_
    2	***súng***	súng	NOUN	N	_	1	comp:obj	_	SpaceAfter=No
    3	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	Thái Mỹ	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	cố	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	quên	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	những	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	mất mát	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	cầm	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	lấy	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	cây	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	cuốc	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	buông	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	súng	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	Thái Mỹ	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	cố	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	quên	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	những	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	mất mát	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	***cầm***	cầm	VERB	V	_	0	_	_	_
    11	lấy	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	cây	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	***cuốc***	cuốc	NOUN	N	_	10	comp:obj	_	SpaceAfter=No
    14	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Nhưng	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	đất	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	***thấm***	thấm	VERB	V	_	0	_	_	_
    5	***máu***	máu	NOUN	N	_	4	comp:obj	_	_
    6	của	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	gần	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	500	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	liệt sĩ	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	và	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	đầy	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	bom đạn	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	ấy	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	đủ	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	cái	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	ăn	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    20	cái	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	mặc	_	_	_	_	0	_	_	_
    22	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Nhưng	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	đất	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	thấm	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	máu	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	của	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	gần	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	500	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	liệt sĩ	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	và	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	đầy	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	bom đạn	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	ấy	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	***đủ***	đủ	VERB	V	_	0	_	_	_
    17	cái	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	***ăn***	ăn	VERB	V	_	16	comp:obj	_	SpaceAfter=No
    19	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    20	cái	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	mặc	_	_	_	_	0	_	_	_
    22	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Lại	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	***quăng***	quăng	VERB	V	_	0	_	_	_
    3	***cuốc***	cuốc	NOUN	N	_	2	comp:obj	_	SpaceAfter=No
    4	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	gần	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	90	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	%	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	gia đình	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	phải	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	đeo	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	giỏ	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	đi	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	buôn lậu	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Cũng	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	bằng	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	hai	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	cùi tay	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	lạ đời	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	anh	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	***lái***	lái	VERB	V	_	0	_	_	_
    9	***xe máy***	xe máy	NOUN	N	_	8	comp:obj	_	_
    10	băng băng	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	trên	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	con	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	đường	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	phẳng lì	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	...	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	dân	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	Thái Mỹ	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	cũng	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	quen	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	lắm	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	hình ảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	phó	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	chủ tịch	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	hội	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	Cựu chiến binh	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	xã	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	kiêm	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	tổ trưởng	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	tổ	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	nhân dân	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	một	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	mắt	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	***lái***	lái	VERB	V	_	0	_	_	_
    20	***xe máy***	xe máy	NOUN	N	_	19	comp:obj	_	_
    21	bằng	_	_	_	_	0	_	_	_
    22	hai	_	_	_	_	0	_	_	_
    23	cùi tay	_	_	_	_	0	_	_	_
    24	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Dân	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	tình nguyện	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	***thu hẹp***	thu hẹp	VERB	V	_	0	_	_	_
    4	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	***vườn***	vườn	NOUN	N	_	3	comp:obj	_	_
    6	nhà	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	mình	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	hiến	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	đất	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	cho	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	con	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	đường	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	chung	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Dân	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	tình nguyện	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	thu hẹp	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	mảnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	vườn	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	nhà	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	mình	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	***hiến***	hiến	VERB	V	_	0	_	_	_
    10	***đất***	đất	NOUN	N	_	9	comp:obj	_	_
    11	cho	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	con	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	đường	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	chung	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    

    Examples that disagree with the label: after

    
    1	nhiều	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	gia đình	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	trong	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	số	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	họ	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	đã	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	dắt díu	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	nhau	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	đi	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	đâu	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	chính	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	anh	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	Đại	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	***bây giờ***	bây giờ	PROPN	P	_	18	comp:obj	_	_
    16	cũng	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	***rõ***	rõ	VERB	V	_	0	_	_	_
    19	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	***Hà Nội***	Hà Nội	NOUN	Np	_	11	comp:obj	_	SpaceAfter=No
    2	:	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	98	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	%	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	-	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	100	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	%	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	nghiện	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	tái	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	***nghiện***	nghiện	VERB	V	_	0	_	_	_
    12	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	***Phú Yên***	Phú Yên	NOUN	Np	_	4	comp:obj	_	SpaceAfter=No
    2	:	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	cán bộ	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	***làm***	làm	VERB	V	_	0	_	_	_
    5	sai	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	dân	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	lãnh	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	đủ	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Lại nữa	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	***khi***	khi	NOUN	N	_	5	comp:obj	_	_
    3	thanh tra	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	đã	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	***xác định***	xác định	VERB	V	_	0	_	_	_
    6	sai phạm	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	sao	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	xử lý	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	mà	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	để	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	ngâm	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	lâu	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	ngày	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	đến	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	vậy	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	?	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	***lần***	lần	NOUN	N	_	19	comp:obj	_	_
    2	đầu tiên	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	trong	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	một	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	nghị định	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	những	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	hành vi	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	vi phạm	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	kèm	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	hình thức	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	xử lý	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	kỷ luật	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	đối với	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	quản lý	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	đã	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	được	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	***qui định***	qui định	VERB	V	_	0	_	_	_
    20	chi tiết	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    22	rõ ràng	_	_	_	_	0	_	_	_
    23	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	Nếu	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	cứ	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	***dùng***	dùng	VERB	V	_	21	comp:obj	_	_
    5	quyền lực	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	hành chính	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	nhà nước	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	với	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	mô hình	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	khuôn	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	cứng	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	dân	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	sẽ	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	kêu	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	-	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	ông	_	_	_	_	0	_	_	_
    20	Trực	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	***nói***	nói	VERB	V	_	0	_	_	_
    22	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	công trình	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	trung tâm	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	tiếp thị	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	79	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	hàng bồ	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	***có***	có	VERB	V	_	21	comp:obj	_	_
    8	gì	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	đâu	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	mà	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	phải	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	mời	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	tất cả	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	các	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	ban ngành	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	xuống	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	?	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	-	_	_	_	_	0	_	_	_
    20	tòa	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	***hỏi***	hỏi	VERB	V	_	0	_	_	_
    22	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	tham gia	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	bắt	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	tội phạm	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	ma túy	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	anh	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	***có***	có	VERB	V	_	24	comp:obj	_	_
    9	cảm giác	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	thế nào	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	khi	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	chứng kiến	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	những	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	cùng	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	trang lứa	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	phạm tội	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	?	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	"	_	_	_	_	0	_	_	_
    20	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	một	_	_	_	_	0	_	_	_
    22	bạn	_	_	_	_	0	_	_	_
    23	trẻ	_	_	_	_	0	_	_	_
    24	***hỏi***	hỏi	VERB	V	_	0	_	_	_
    25	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	Giờ đây	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	những	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	con	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	người	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	ấy	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	dường như	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	***dám***	dám	VERB	V	_	22	comp:obj	_	_
    10	nhìn	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	thẳng	_	_	_	_	0	_	_	_
    12	mặt	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	nhau	_	_	_	_	0	_	_	_
    14	bởi	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	nỗi	_	_	_	_	0	_	_	_
    16	đau	_	_	_	_	0	_	_	_
    17	của	_	_	_	_	0	_	_	_
    18	những	_	_	_	_	0	_	_	_
    19	ngày	_	_	_	_	0	_	_	_
    20	cũ	_	_	_	_	0	_	_	_
    21	cứ	_	_	_	_	0	_	_	_
    22	***ào***	ào	VERB	V	_	0	_	_	_
    23	tới	_	_	_	_	0	_	_	_
    24	...	_	_	_	_	0	_	_	_
    25	.	_	_	_	_	0	_	_	_
    
    
    
    1	cuộc sống	_	_	_	_	0	_	_	_
    2	thật	_	_	_	_	0	_	_	_
    3	ảm đạm	_	_	_	_	0	_	_	_
    4	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    5	không	_	_	_	_	0	_	_	_
    6	một	_	_	_	_	0	_	_	_
    7	ai	_	_	_	_	0	_	_	_
    8	giúp đỡ	_	_	_	_	0	_	_	_
    9	chúng tôi	_	_	_	_	0	_	_	_
    10	,	_	_	_	_	0	_	_	_
    11	***Cuộc sống***	Cuộc sống	NOUN	N	_	13	comp:obj	_	_
    12	cứ	_	_	_	_	0	_	_	_
    13	***chuyển dời***	chuyển dời	VERB	V	_	0	_	_	_
    14	liên tục	_	_	_	_	0	_	_	_
    15	.	_	_	_	_	0	_	_	_