Examples that agree with label: after: The tokens of interest are denoted by ***, hover over those tokens to see more information.
1 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
2 đất _ _ _ _ 0 _ _ _
3 của _ _ _ _ 0 _ _ _
4 đạn _ _ _ _ 0 _ _ _
5 bom _ _ _ _ 0 _ _ _
6 không _ _ _ _ 0 _ _ _
7 ***còn*** còn VERB V _ 0 _ _ _
8 ***người*** người NOUN N _ 7 comp:obj _ _
9 nghèo _ _ _ _ 0 _ _ _
10 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 ***buông*** buông VERB V _ 0 _ _ _
2 ***súng*** súng NOUN N _ 1 comp:obj _ SpaceAfter=No
3 , _ _ _ _ 0 _ _ _
4 người _ _ _ _ 0 _ _ _
5 Thái Mỹ _ _ _ _ 0 _ _ _
6 cố _ _ _ _ 0 _ _ _
7 quên _ _ _ _ 0 _ _ _
8 những _ _ _ _ 0 _ _ _
9 mất mát _ _ _ _ 0 _ _ _
10 cầm _ _ _ _ 0 _ _ _
11 lấy _ _ _ _ 0 _ _ _
12 cây _ _ _ _ 0 _ _ _
13 cuốc _ _ _ _ 0 _ _ _
14 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 buông _ _ _ _ 0 _ _ _
2 súng _ _ _ _ 0 _ _ _
3 , _ _ _ _ 0 _ _ _
4 người _ _ _ _ 0 _ _ _
5 Thái Mỹ _ _ _ _ 0 _ _ _
6 cố _ _ _ _ 0 _ _ _
7 quên _ _ _ _ 0 _ _ _
8 những _ _ _ _ 0 _ _ _
9 mất mát _ _ _ _ 0 _ _ _
10 ***cầm*** cầm VERB V _ 0 _ _ _
11 lấy _ _ _ _ 0 _ _ _
12 cây _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***cuốc*** cuốc NOUN N _ 10 comp:obj _ SpaceAfter=No
14 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Nhưng _ _ _ _ 0 _ _ _
2 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
3 đất _ _ _ _ 0 _ _ _
4 ***thấm*** thấm VERB V _ 0 _ _ _
5 ***máu*** máu NOUN N _ 4 comp:obj _ _
6 của _ _ _ _ 0 _ _ _
7 gần _ _ _ _ 0 _ _ _
8 500 _ _ _ _ 0 _ _ _
9 liệt sĩ _ _ _ _ 0 _ _ _
10 và _ _ _ _ 0 _ _ _
11 đầy _ _ _ _ 0 _ _ _
12 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
13 bom đạn _ _ _ _ 0 _ _ _
14 ấy _ _ _ _ 0 _ _ _
15 không _ _ _ _ 0 _ _ _
16 đủ _ _ _ _ 0 _ _ _
17 cái _ _ _ _ 0 _ _ _
18 ăn _ _ _ _ 0 _ _ _
19 , _ _ _ _ 0 _ _ _
20 cái _ _ _ _ 0 _ _ _
21 mặc _ _ _ _ 0 _ _ _
22 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Nhưng _ _ _ _ 0 _ _ _
2 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
3 đất _ _ _ _ 0 _ _ _
4 thấm _ _ _ _ 0 _ _ _
5 máu _ _ _ _ 0 _ _ _
6 của _ _ _ _ 0 _ _ _
7 gần _ _ _ _ 0 _ _ _
8 500 _ _ _ _ 0 _ _ _
9 liệt sĩ _ _ _ _ 0 _ _ _
10 và _ _ _ _ 0 _ _ _
11 đầy _ _ _ _ 0 _ _ _
12 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
13 bom đạn _ _ _ _ 0 _ _ _
14 ấy _ _ _ _ 0 _ _ _
15 không _ _ _ _ 0 _ _ _
16 ***đủ*** đủ VERB V _ 0 _ _ _
17 cái _ _ _ _ 0 _ _ _
18 ***ăn*** ăn VERB V _ 16 comp:obj _ SpaceAfter=No
19 , _ _ _ _ 0 _ _ _
20 cái _ _ _ _ 0 _ _ _
21 mặc _ _ _ _ 0 _ _ _
22 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Lại _ _ _ _ 0 _ _ _
2 ***quăng*** quăng VERB V _ 0 _ _ _
3 ***cuốc*** cuốc NOUN N _ 2 comp:obj _ SpaceAfter=No
4 , _ _ _ _ 0 _ _ _
5 gần _ _ _ _ 0 _ _ _
6 90 _ _ _ _ 0 _ _ _
7 % _ _ _ _ 0 _ _ _
8 gia đình _ _ _ _ 0 _ _ _
9 phải _ _ _ _ 0 _ _ _
10 đeo _ _ _ _ 0 _ _ _
11 giỏ _ _ _ _ 0 _ _ _
12 đi _ _ _ _ 0 _ _ _
13 buôn lậu _ _ _ _ 0 _ _ _
14 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Cũng _ _ _ _ 0 _ _ _
2 bằng _ _ _ _ 0 _ _ _
3 hai _ _ _ _ 0 _ _ _
4 cùi tay _ _ _ _ 0 _ _ _
5 lạ đời _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 anh _ _ _ _ 0 _ _ _
8 ***lái*** lái VERB V _ 0 _ _ _
9 ***xe máy*** xe máy NOUN N _ 8 comp:obj _ _
10 băng băng _ _ _ _ 0 _ _ _
11 trên _ _ _ _ 0 _ _ _
12 con _ _ _ _ 0 _ _ _
13 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
14 phẳng lì _ _ _ _ 0 _ _ _
15 ... _ _ _ _ 0 _ _ _
1 dân _ _ _ _ 0 _ _ _
2 Thái Mỹ _ _ _ _ 0 _ _ _
3 cũng _ _ _ _ 0 _ _ _
4 quen _ _ _ _ 0 _ _ _
5 lắm _ _ _ _ 0 _ _ _
6 hình ảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
7 phó _ _ _ _ 0 _ _ _
8 chủ tịch _ _ _ _ 0 _ _ _
9 hội _ _ _ _ 0 _ _ _
10 Cựu chiến binh _ _ _ _ 0 _ _ _
11 xã _ _ _ _ 0 _ _ _
12 kiêm _ _ _ _ 0 _ _ _
13 tổ trưởng _ _ _ _ 0 _ _ _
14 tổ _ _ _ _ 0 _ _ _
15 nhân dân _ _ _ _ 0 _ _ _
16 một _ _ _ _ 0 _ _ _
17 mắt _ _ _ _ 0 _ _ _
18 , _ _ _ _ 0 _ _ _
19 ***lái*** lái VERB V _ 0 _ _ _
20 ***xe máy*** xe máy NOUN N _ 19 comp:obj _ _
21 bằng _ _ _ _ 0 _ _ _
22 hai _ _ _ _ 0 _ _ _
23 cùi tay _ _ _ _ 0 _ _ _
24 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Dân _ _ _ _ 0 _ _ _
2 tình nguyện _ _ _ _ 0 _ _ _
3 ***thu hẹp*** thu hẹp VERB V _ 0 _ _ _
4 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ***vườn*** vườn NOUN N _ 3 comp:obj _ _
6 nhà _ _ _ _ 0 _ _ _
7 mình _ _ _ _ 0 _ _ _
8 , _ _ _ _ 0 _ _ _
9 hiến _ _ _ _ 0 _ _ _
10 đất _ _ _ _ 0 _ _ _
11 cho _ _ _ _ 0 _ _ _
12 con _ _ _ _ 0 _ _ _
13 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
14 chung _ _ _ _ 0 _ _ _
15 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Dân _ _ _ _ 0 _ _ _
2 tình nguyện _ _ _ _ 0 _ _ _
3 thu hẹp _ _ _ _ 0 _ _ _
4 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
5 vườn _ _ _ _ 0 _ _ _
6 nhà _ _ _ _ 0 _ _ _
7 mình _ _ _ _ 0 _ _ _
8 , _ _ _ _ 0 _ _ _
9 ***hiến*** hiến VERB V _ 0 _ _ _
10 ***đất*** đất NOUN N _ 9 comp:obj _ _
11 cho _ _ _ _ 0 _ _ _
12 con _ _ _ _ 0 _ _ _
13 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
14 chung _ _ _ _ 0 _ _ _
15 . _ _ _ _ 0 _ _ _
Examples that disagree with the label: after
1 nhiều _ _ _ _ 0 _ _ _
2 gia đình _ _ _ _ 0 _ _ _
3 trong _ _ _ _ 0 _ _ _
4 số _ _ _ _ 0 _ _ _
5 họ _ _ _ _ 0 _ _ _
6 đã _ _ _ _ 0 _ _ _
7 dắt díu _ _ _ _ 0 _ _ _
8 nhau _ _ _ _ 0 _ _ _
9 đi _ _ _ _ 0 _ _ _
10 đâu _ _ _ _ 0 _ _ _
11 , _ _ _ _ 0 _ _ _
12 chính _ _ _ _ 0 _ _ _
13 anh _ _ _ _ 0 _ _ _
14 Đại _ _ _ _ 0 _ _ _
15 ***bây giờ*** bây giờ PROPN P _ 18 comp:obj _ _
16 cũng _ _ _ _ 0 _ _ _
17 không _ _ _ _ 0 _ _ _
18 ***rõ*** rõ VERB V _ 0 _ _ _
19 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 ***Hà Nội*** Hà Nội NOUN Np _ 11 comp:obj _ SpaceAfter=No
2 : _ _ _ _ 0 _ _ _
3 98 _ _ _ _ 0 _ _ _
4 % _ _ _ _ 0 _ _ _
5 - _ _ _ _ 0 _ _ _
6 100 _ _ _ _ 0 _ _ _
7 % _ _ _ _ 0 _ _ _
8 người _ _ _ _ 0 _ _ _
9 nghiện _ _ _ _ 0 _ _ _
10 tái _ _ _ _ 0 _ _ _
11 ***nghiện*** nghiện VERB V _ 0 _ _ _
12 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 ***Phú Yên*** Phú Yên NOUN Np _ 4 comp:obj _ SpaceAfter=No
2 : _ _ _ _ 0 _ _ _
3 cán bộ _ _ _ _ 0 _ _ _
4 ***làm*** làm VERB V _ 0 _ _ _
5 sai _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 dân _ _ _ _ 0 _ _ _
8 lãnh _ _ _ _ 0 _ _ _
9 đủ _ _ _ _ 0 _ _ _
10 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Lại nữa _ _ _ _ 0 _ _ _
2 ***khi*** khi NOUN N _ 5 comp:obj _ _
3 thanh tra _ _ _ _ 0 _ _ _
4 đã _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ***xác định*** xác định VERB V _ 0 _ _ _
6 sai phạm _ _ _ _ 0 _ _ _
7 sao _ _ _ _ 0 _ _ _
8 không _ _ _ _ 0 _ _ _
9 xử lý _ _ _ _ 0 _ _ _
10 mà _ _ _ _ 0 _ _ _
11 để _ _ _ _ 0 _ _ _
12 " _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ngâm _ _ _ _ 0 _ _ _
14 " _ _ _ _ 0 _ _ _
15 lâu _ _ _ _ 0 _ _ _
16 ngày _ _ _ _ 0 _ _ _
17 đến _ _ _ _ 0 _ _ _
18 vậy _ _ _ _ 0 _ _ _
19 ? _ _ _ _ 0 _ _ _
1 ***lần*** lần NOUN N _ 19 comp:obj _ _
2 đầu tiên _ _ _ _ 0 _ _ _
3 trong _ _ _ _ 0 _ _ _
4 một _ _ _ _ 0 _ _ _
5 nghị định _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 những _ _ _ _ 0 _ _ _
8 hành vi _ _ _ _ 0 _ _ _
9 vi phạm _ _ _ _ 0 _ _ _
10 kèm _ _ _ _ 0 _ _ _
11 hình thức _ _ _ _ 0 _ _ _
12 xử lý _ _ _ _ 0 _ _ _
13 kỷ luật _ _ _ _ 0 _ _ _
14 đối với _ _ _ _ 0 _ _ _
15 người _ _ _ _ 0 _ _ _
16 quản lý _ _ _ _ 0 _ _ _
17 đã _ _ _ _ 0 _ _ _
18 được _ _ _ _ 0 _ _ _
19 ***qui định*** qui định VERB V _ 0 _ _ _
20 chi tiết _ _ _ _ 0 _ _ _
21 , _ _ _ _ 0 _ _ _
22 rõ ràng _ _ _ _ 0 _ _ _
23 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 " _ _ _ _ 0 _ _ _
2 Nếu _ _ _ _ 0 _ _ _
3 cứ _ _ _ _ 0 _ _ _
4 ***dùng*** dùng VERB V _ 21 comp:obj _ _
5 quyền lực _ _ _ _ 0 _ _ _
6 hành chính _ _ _ _ 0 _ _ _
7 nhà nước _ _ _ _ 0 _ _ _
8 với _ _ _ _ 0 _ _ _
9 mô hình _ _ _ _ 0 _ _ _
10 khuôn _ _ _ _ 0 _ _ _
11 cứng _ _ _ _ 0 _ _ _
12 , _ _ _ _ 0 _ _ _
13 người _ _ _ _ 0 _ _ _
14 dân _ _ _ _ 0 _ _ _
15 sẽ _ _ _ _ 0 _ _ _
16 kêu _ _ _ _ 0 _ _ _
17 " _ _ _ _ 0 _ _ _
18 - _ _ _ _ 0 _ _ _
19 ông _ _ _ _ 0 _ _ _
20 Trực _ _ _ _ 0 _ _ _
21 ***nói*** nói VERB V _ 0 _ _ _
22 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 " _ _ _ _ 0 _ _ _
2 công trình _ _ _ _ 0 _ _ _
3 trung tâm _ _ _ _ 0 _ _ _
4 tiếp thị _ _ _ _ 0 _ _ _
5 79 _ _ _ _ 0 _ _ _
6 hàng bồ _ _ _ _ 0 _ _ _
7 ***có*** có VERB V _ 21 comp:obj _ _
8 gì _ _ _ _ 0 _ _ _
9 đâu _ _ _ _ 0 _ _ _
10 mà _ _ _ _ 0 _ _ _
11 phải _ _ _ _ 0 _ _ _
12 mời _ _ _ _ 0 _ _ _
13 tất cả _ _ _ _ 0 _ _ _
14 các _ _ _ _ 0 _ _ _
15 ban ngành _ _ _ _ 0 _ _ _
16 xuống _ _ _ _ 0 _ _ _
17 ? _ _ _ _ 0 _ _ _
18 " _ _ _ _ 0 _ _ _
19 - _ _ _ _ 0 _ _ _
20 tòa _ _ _ _ 0 _ _ _
21 ***hỏi*** hỏi VERB V _ 0 _ _ _
22 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 " _ _ _ _ 0 _ _ _
2 tham gia _ _ _ _ 0 _ _ _
3 bắt _ _ _ _ 0 _ _ _
4 tội phạm _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ma túy _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 anh _ _ _ _ 0 _ _ _
8 ***có*** có VERB V _ 24 comp:obj _ _
9 cảm giác _ _ _ _ 0 _ _ _
10 thế nào _ _ _ _ 0 _ _ _
11 khi _ _ _ _ 0 _ _ _
12 chứng kiến _ _ _ _ 0 _ _ _
13 những _ _ _ _ 0 _ _ _
14 người _ _ _ _ 0 _ _ _
15 cùng _ _ _ _ 0 _ _ _
16 trang lứa _ _ _ _ 0 _ _ _
17 phạm tội _ _ _ _ 0 _ _ _
18 ? _ _ _ _ 0 _ _ _
19 " _ _ _ _ 0 _ _ _
20 , _ _ _ _ 0 _ _ _
21 một _ _ _ _ 0 _ _ _
22 bạn _ _ _ _ 0 _ _ _
23 trẻ _ _ _ _ 0 _ _ _
24 ***hỏi*** hỏi VERB V _ 0 _ _ _
25 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Giờ đây _ _ _ _ 0 _ _ _
2 , _ _ _ _ 0 _ _ _
3 những _ _ _ _ 0 _ _ _
4 con _ _ _ _ 0 _ _ _
5 người _ _ _ _ 0 _ _ _
6 ấy _ _ _ _ 0 _ _ _
7 dường như _ _ _ _ 0 _ _ _
8 không _ _ _ _ 0 _ _ _
9 ***dám*** dám VERB V _ 22 comp:obj _ _
10 nhìn _ _ _ _ 0 _ _ _
11 thẳng _ _ _ _ 0 _ _ _
12 mặt _ _ _ _ 0 _ _ _
13 nhau _ _ _ _ 0 _ _ _
14 bởi _ _ _ _ 0 _ _ _
15 nỗi _ _ _ _ 0 _ _ _
16 đau _ _ _ _ 0 _ _ _
17 của _ _ _ _ 0 _ _ _
18 những _ _ _ _ 0 _ _ _
19 ngày _ _ _ _ 0 _ _ _
20 cũ _ _ _ _ 0 _ _ _
21 cứ _ _ _ _ 0 _ _ _
22 ***ào*** ào VERB V _ 0 _ _ _
23 tới _ _ _ _ 0 _ _ _
24 ... _ _ _ _ 0 _ _ _
25 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 cuộc sống _ _ _ _ 0 _ _ _
2 thật _ _ _ _ 0 _ _ _
3 ảm đạm _ _ _ _ 0 _ _ _
4 , _ _ _ _ 0 _ _ _
5 không _ _ _ _ 0 _ _ _
6 một _ _ _ _ 0 _ _ _
7 ai _ _ _ _ 0 _ _ _
8 giúp đỡ _ _ _ _ 0 _ _ _
9 chúng tôi _ _ _ _ 0 _ _ _
10 , _ _ _ _ 0 _ _ _
11 ***Cuộc sống*** Cuộc sống NOUN N _ 13 comp:obj _ _
12 cứ _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***chuyển dời*** chuyển dời VERB V _ 0 _ _ _
14 liên tục _ _ _ _ 0 _ _ _
15 . _ _ _ _ 0 _ _ _