Examples that agree with label: after: The tokens of interest are denoted by ***, hover over those tokens to see more information.
1 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
2 đất _ _ _ _ 0 _ _ _
3 của _ _ _ _ 0 _ _ _
4 đạn _ _ _ _ 0 _ _ _
5 bom _ _ _ _ 0 _ _ _
6 không _ _ _ _ 0 _ _ _
7 còn _ _ _ _ 0 _ _ _
8 ***người*** người NOUN N _ 0 _ _ _
9 ***nghèo*** nghèo ADJ A _ 8 mod _ SpaceAfter=No
10 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 ***đất*** đất NOUN N _ 0 _ _ _
2 ***nghèo*** nghèo ADJ A _ 1 mod _ _
3 trở mình _ _ _ _ 0 _ _ _
4 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Cũng _ _ _ _ 0 _ _ _
2 bằng _ _ _ _ 0 _ _ _
3 hai _ _ _ _ 0 _ _ _
4 cùi tay _ _ _ _ 0 _ _ _
5 lạ đời _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 anh _ _ _ _ 0 _ _ _
8 lái _ _ _ _ 0 _ _ _
9 ***xe máy*** xe máy NOUN N _ 0 _ _ _
10 ***băng băng*** băng băng ADJ A _ 9 mod _ _
11 trên _ _ _ _ 0 _ _ _
12 con _ _ _ _ 0 _ _ _
13 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
14 phẳng lì _ _ _ _ 0 _ _ _
15 ... _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Cũng _ _ _ _ 0 _ _ _
2 bằng _ _ _ _ 0 _ _ _
3 hai _ _ _ _ 0 _ _ _
4 cùi tay _ _ _ _ 0 _ _ _
5 lạ đời _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 anh _ _ _ _ 0 _ _ _
8 lái _ _ _ _ 0 _ _ _
9 xe máy _ _ _ _ 0 _ _ _
10 băng băng _ _ _ _ 0 _ _ _
11 trên _ _ _ _ 0 _ _ _
12 con _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***đường*** đường NOUN N _ 0 _ _ _
14 ***phẳng lì*** phẳng lì ADJ A _ 13 mod _ SpaceAfter=No
15 ... _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Dân _ _ _ _ 0 _ _ _
2 tình nguyện _ _ _ _ 0 _ _ _
3 thu hẹp _ _ _ _ 0 _ _ _
4 mảnh _ _ _ _ 0 _ _ _
5 vườn _ _ _ _ 0 _ _ _
6 nhà _ _ _ _ 0 _ _ _
7 mình _ _ _ _ 0 _ _ _
8 , _ _ _ _ 0 _ _ _
9 hiến _ _ _ _ 0 _ _ _
10 đất _ _ _ _ 0 _ _ _
11 cho _ _ _ _ 0 _ _ _
12 con _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***đường*** đường NOUN N _ 0 _ _ _
14 ***chung*** chung ADJ A _ 13 mod _ SpaceAfter=No
15 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Những _ _ _ _ 0 _ _ _
2 ***chuyện*** chuyện NOUN N _ 0 _ _ _
3 " _ _ _ _ 0 _ _ _
4 ***nhỏ*** nhỏ ADJ A _ 2 mod _ SpaceAfter=No
5 " _ _ _ _ 0 _ _ _
6 ... _ _ _ _ 0 _ _ _
1 chuyện _ _ _ _ 0 _ _ _
2 người người _ _ _ _ 0 _ _ _
3 cầm _ _ _ _ 0 _ _ _
4 xẻng _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ào _ _ _ _ 0 _ _ _
6 ra _ _ _ _ 0 _ _ _
7 cùng _ _ _ _ 0 _ _ _
8 đắp _ _ _ _ 0 _ _ _
9 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
10 chỉ _ _ _ _ 0 _ _ _
11 là _ _ _ _ 0 _ _ _
12 " _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***chuyện*** chuyện NOUN N _ 0 _ _ _
14 ***nhỏ*** nhỏ ADJ A _ 13 mod _ SpaceAfter=No
15 " _ _ _ _ 0 _ _ _
16 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 ***trang*** trang NOUN N _ 0 _ _ _
2 ***mới*** mới ADJ A _ 1 mod _ _
3 nhất _ _ _ _ 0 _ _ _
4 của _ _ _ _ 0 _ _ _
5 cuộc sống _ _ _ _ 0 _ _ _
6 Thái Mỹ _ _ _ _ 0 _ _ _
7 bày _ _ _ _ 0 _ _ _
8 ra _ _ _ _ 0 _ _ _
9 trước _ _ _ _ 0 _ _ _
10 mắt _ _ _ _ 0 _ _ _
11 : _ _ _ _ 0 _ _ _
12 các _ _ _ _ 0 _ _ _
13 em _ _ _ _ 0 _ _ _
14 học sinh _ _ _ _ 0 _ _ _
15 đang _ _ _ _ 0 _ _ _
16 đến _ _ _ _ 0 _ _ _
17 trường _ _ _ _ 0 _ _ _
18 dưới _ _ _ _ 0 _ _ _
19 con _ _ _ _ 0 _ _ _
20 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
21 xanh ngắt _ _ _ _ 0 _ _ _
22 bóng _ _ _ _ 0 _ _ _
23 tre _ _ _ _ 0 _ _ _
24 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 trang _ _ _ _ 0 _ _ _
2 mới _ _ _ _ 0 _ _ _
3 nhất _ _ _ _ 0 _ _ _
4 của _ _ _ _ 0 _ _ _
5 cuộc sống _ _ _ _ 0 _ _ _
6 Thái Mỹ _ _ _ _ 0 _ _ _
7 bày _ _ _ _ 0 _ _ _
8 ra _ _ _ _ 0 _ _ _
9 trước _ _ _ _ 0 _ _ _
10 mắt _ _ _ _ 0 _ _ _
11 : _ _ _ _ 0 _ _ _
12 các _ _ _ _ 0 _ _ _
13 em _ _ _ _ 0 _ _ _
14 học sinh _ _ _ _ 0 _ _ _
15 đang _ _ _ _ 0 _ _ _
16 đến _ _ _ _ 0 _ _ _
17 trường _ _ _ _ 0 _ _ _
18 dưới _ _ _ _ 0 _ _ _
19 con _ _ _ _ 0 _ _ _
20 ***đường*** đường NOUN N _ 0 _ _ _
21 ***xanh ngắt*** xanh ngắt ADJ A _ 20 mod _ _
22 bóng _ _ _ _ 0 _ _ _
23 tre _ _ _ _ 0 _ _ _
24 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 từ _ _ _ _ 0 _ _ _
2 đây _ _ _ _ 0 _ _ _
3 , _ _ _ _ 0 _ _ _
4 ***ruộng*** ruộng NOUN N _ 0 _ _ _
5 ***nhọc nhằn*** nhọc nhằn ADJ A _ 4 mod _ _
6 một _ _ _ _ 0 _ _ _
7 vụ _ _ _ _ 0 _ _ _
8 thi đua _ _ _ _ 0 _ _ _
9 trồng _ _ _ _ 0 _ _ _
10 ba _ _ _ _ 0 _ _ _
11 vụ _ _ _ _ 0 _ _ _
12 . _ _ _ _ 0 _ _ _
Examples that disagree with the label: after
1 Không những _ _ _ _ 0 _ _ _
2 thắp _ _ _ _ 0 _ _ _
3 sáng _ _ _ _ 0 _ _ _
4 trong _ _ _ _ 0 _ _ _
5 nhà _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 ban đêm _ _ _ _ 0 _ _ _
8 điện _ _ _ _ 0 _ _ _
9 còn _ _ _ _ 0 _ _ _
10 giăng _ _ _ _ 0 _ _ _
11 sáng choang _ _ _ _ 0 _ _ _
12 ***khắp*** khắp ADJ A _ 13 mod _ _
13 ***ngả*** ngả NOUN N _ 0 _ _ _
14 đường _ _ _ _ 0 _ _ _
15 liên _ _ _ _ 0 _ _ _
16 thôn _ _ _ _ 0 _ _ _
17 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 báo _ _ _ _ 0 _ _ _
2 TT _ _ _ _ 0 _ _ _
3 có thể _ _ _ _ 0 _ _ _
4 là _ _ _ _ 0 _ _ _
5 đầu tàu _ _ _ _ 0 _ _ _
6 , _ _ _ _ 0 _ _ _
7 qua _ _ _ _ 0 _ _ _
8 đó _ _ _ _ 0 _ _ _
9 ***rộng rãi*** rộng rãi ADJ A _ 10 mod _ _
10 ***độc giả*** độc giả NOUN N _ 0 _ _ _
11 , _ _ _ _ 0 _ _ _
12 nhất là _ _ _ _ 0 _ _ _
13 các _ _ _ _ 0 _ _ _
14 doanh nghiệp _ _ _ _ 0 _ _ _
15 , _ _ _ _ 0 _ _ _
16 có thể _ _ _ _ 0 _ _ _
17 lên tiếng _ _ _ _ 0 _ _ _
18 và _ _ _ _ 0 _ _ _
19 đưa _ _ _ _ 0 _ _ _
20 ra _ _ _ _ 0 _ _ _
21 biện pháp _ _ _ _ 0 _ _ _
22 trợ giúp _ _ _ _ 0 _ _ _
23 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 trước _ _ _ _ 0 _ _ _
2 mặt _ _ _ _ 0 _ _ _
3 chúng tôi _ _ _ _ 0 _ _ _
4 là _ _ _ _ 0 _ _ _
5 một _ _ _ _ 0 _ _ _
6 ô _ _ _ _ 0 _ _ _
7 cửa sổ _ _ _ _ 0 _ _ _
8 , _ _ _ _ 0 _ _ _
9 ***chắc*** chắc ADJ A _ 11 mod _ _
10 là _ _ _ _ 0 _ _ _
11 ***phòng thường trực*** phòng thường trực NOUN N _ 0 _ _ _
12 , _ _ _ _ 0 _ _ _
13 nhưng _ _ _ _ 0 _ _ _
14 bên _ _ _ _ 0 _ _ _
15 trong _ _ _ _ 0 _ _ _
16 không _ _ _ _ 0 _ _ _
17 có _ _ _ _ 0 _ _ _
18 ai _ _ _ _ 0 _ _ _
19 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Tuy nhiên _ _ _ _ 0 _ _ _
2 , _ _ _ _ 0 _ _ _
3 cũng _ _ _ _ 0 _ _ _
4 phải _ _ _ _ 0 _ _ _
5 nhìn nhận _ _ _ _ 0 _ _ _
6 rằng _ _ _ _ 0 _ _ _
7 những _ _ _ _ 0 _ _ _
8 chính sách _ _ _ _ 0 _ _ _
9 này _ _ _ _ 0 _ _ _
10 vẫn _ _ _ _ 0 _ _ _
11 còn _ _ _ _ 0 _ _ _
12 một số _ _ _ _ 0 _ _ _
13 điểm _ _ _ _ 0 _ _ _
14 hạn chế _ _ _ _ 0 _ _ _
15 , _ _ _ _ 0 _ _ _
16 chưa _ _ _ _ 0 _ _ _
17 đáp ứng _ _ _ _ 0 _ _ _
18 được _ _ _ _ 0 _ _ _
19 ***đầy đủ*** đầy đủ ADJ A _ 20 mod _ _
20 ***nguyện vọng*** nguyện vọng NOUN N _ 0 _ _ _
21 của _ _ _ _ 0 _ _ _
22 bà con _ _ _ _ 0 _ _ _
23 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 xe tải _ _ _ _ 0 _ _ _
2 và _ _ _ _ 0 _ _ _
3 ôtô _ _ _ _ 0 _ _ _
4 đi _ _ _ _ 0 _ _ _
5 về _ _ _ _ 0 _ _ _
6 liên tục _ _ _ _ 0 _ _ _
7 , _ _ _ _ 0 _ _ _
8 lâu lâu _ _ _ _ 0 _ _ _
9 mới _ _ _ _ 0 _ _ _
10 ***lác đác*** lác đác ADJ A _ 13 mod _ _
11 vài _ _ _ _ 0 _ _ _
12 chiếc _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***xe máy*** xe máy NOUN N _ 0 _ _ _
14 chở _ _ _ _ 0 _ _ _
15 hàng _ _ _ _ 0 _ _ _
16 chạy _ _ _ _ 0 _ _ _
17 về _ _ _ _ 0 _ _ _
18 hướng _ _ _ _ 0 _ _ _
19 Lâm Đồng _ _ _ _ 0 _ _ _
20 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 nghe _ _ _ _ 0 _ _ _
2 nói _ _ _ _ 0 _ _ _
3 V . H . _ _ _ _ 0 _ _ _
4 có _ _ _ _ 0 _ _ _
5 lên _ _ _ _ 0 _ _ _
6 Dầu Giây _ _ _ _ 0 _ _ _
7 làm việc _ _ _ _ 0 _ _ _
8 vào _ _ _ _ 0 _ _ _
9 tối _ _ _ _ 0 _ _ _
10 thứ sáu _ _ _ _ 0 _ _ _
11 , _ _ _ _ 0 _ _ _
12 ***rạng*** rạng ADJ A _ 13 mod _ _
13 ***sáng*** sáng NOUN N _ 0 _ _ _
14 thứ bảy _ _ _ _ 0 _ _ _
15 phải _ _ _ _ 0 _ _ _
16 không _ _ _ _ 0 _ _ _
17 ? _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Nhiều _ _ _ _ 0 _ _ _
2 lần _ _ _ _ 0 _ _ _
3 cố _ _ _ _ 0 _ _ _
4 đến _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ***gần*** gần ADJ A _ 6 mod _ _
6 ***đường ống*** đường ống NOUN N _ 0 _ _ _
7 anh _ _ _ _ 0 _ _ _
8 bị _ _ _ _ 0 _ _ _
9 lực _ _ _ _ 0 _ _ _
10 nước _ _ _ _ 0 _ _ _
11 đánh _ _ _ _ 0 _ _ _
12 dạt _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ra _ _ _ _ 0 _ _ _
14 , _ _ _ _ 0 _ _ _
15 lộn _ _ _ _ 0 _ _ _
16 nhiều _ _ _ _ 0 _ _ _
17 vòng _ _ _ _ 0 _ _ _
18 rồi _ _ _ _ 0 _ _ _
19 trồi _ _ _ _ 0 _ _ _
20 lên _ _ _ _ 0 _ _ _
21 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 Những _ _ _ _ 0 _ _ _
2 người _ _ _ _ 0 _ _ _
3 trên _ _ _ _ 0 _ _ _
4 chiếc _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ghe _ _ _ _ 0 _ _ _
6 đặc dụng _ _ _ _ 0 _ _ _
7 neo _ _ _ _ 0 _ _ _
8 gần _ _ _ _ 0 _ _ _
9 đó _ _ _ _ 0 _ _ _
10 với _ _ _ _ 0 _ _ _
11 ***đầy đủ*** đầy đủ ADJ A _ 13 mod _ _
12 các _ _ _ _ 0 _ _ _
13 ***loại*** loại NOUN N _ 0 _ _ _
14 máy móc _ _ _ _ 0 _ _ _
15 cung cấp _ _ _ _ 0 _ _ _
16 oxy _ _ _ _ 0 _ _ _
17 cho _ _ _ _ 0 _ _ _
18 người _ _ _ _ 0 _ _ _
19 lặn _ _ _ _ 0 _ _ _
20 bên _ _ _ _ 0 _ _ _
21 dưới _ _ _ _ 0 _ _ _
22 hồi hộp _ _ _ _ 0 _ _ _
23 theo dõi _ _ _ _ 0 _ _ _
24 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 bước _ _ _ _ 0 _ _ _
2 vào _ _ _ _ 0 _ _ _
3 đầu _ _ _ _ 0 _ _ _
4 ngõ _ _ _ _ 0 _ _ _
5 , _ _ _ _ 0 _ _ _
6 nhà _ _ _ _ 0 _ _ _
7 cô _ _ _ _ 0 _ _ _
8 Cúc _ _ _ _ 0 _ _ _
9 phơi _ _ _ _ 0 _ _ _
10 ***đầy*** đầy ADJ A _ 11 mod _ _
11 ***bánh tráng*** bánh tráng NOUN N _ 0 _ _ _
12 phía _ _ _ _ 0 _ _ _
13 trước _ _ _ _ 0 _ _ _
14 . _ _ _ _ 0 _ _ _
1 gia đình _ _ _ _ 0 _ _ _
2 ông _ _ _ _ 0 _ _ _
3 Đặng Văn Tình _ _ _ _ 0 _ _ _
4 nhà _ _ _ _ 0 _ _ _
5 ở _ _ _ _ 0 _ _ _
6 ***gần*** gần ADJ A _ 8 mod _ _
7 ngôi _ _ _ _ 0 _ _ _
8 ***đền*** đền NOUN N _ 0 _ _ _
9 nên _ _ _ _ 0 _ _ _
10 được _ _ _ _ 0 _ _ _
11 giao _ _ _ _ 0 _ _ _
12 trọng trách _ _ _ _ 0 _ _ _
13 giữ _ _ _ _ 0 _ _ _
14 đền _ _ _ _ 0 _ _ _
15 . _ _ _ _ 0 _ _ _